Có 3 kết quả:

天父 tiān fù ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ天賦 tiān fù ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ天赋 tiān fù ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ

1/3

tiān fù ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Heavenly Father

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thiên phú, trời cho, bẩm sinh

Từ điển Trung-Anh

(1) gift
(2) innate skill

Bình luận 0